Quốc gia | Dưới 1kg | 1-5kg | 5-10kg | 10-20kg | Trên 20kg | Thời gian giao hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
Trung Quốc | 150,000đ | 230,000đ | 450,000đ | 850,000đ | 40,000đ/kg | 5-7 ngày |
Mỹ | 320,000đ | 550,000đ | 950,000đ | 1,750,000đ | 85,000đ/kg | 7-12 ngày |
Nhật Bản | 250,000đ | 420,000đ | 780,000đ | 1,450,000đ | 70,000đ/kg | 5-10 ngày |
Hàn Quốc | 230,000đ | 380,000đ | 700,000đ | 1,300,000đ | 65,000đ/kg | 5-8 ngày |
Đông Nam Á | 180,000đ | 300,000đ | 580,000đ | 1,100,000đ | 55,000đ/kg | 4-7 ngày |
Châu Âu | 350,000đ | 600,000đ | 1,150,000đ | 2,200,000đ | 100,000đ/kg | 8-15 ngày |
Quốc gia | Dưới 1kg | 1-5kg | 5-10kg | 10-20kg | Trên 20kg | Thời gian giao hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
Trung Quốc | 130,000đ | 200,000đ | 400,000đ | 750,000đ | 35,000đ/kg | 5-7 ngày |
Mỹ | 300,000đ | 500,000đ | 900,000đ | 1,650,000đ | 80,000đ/kg | 7-12 ngày |
Nhật Bản | 230,000đ | 400,000đ | 750,000đ | 1,400,000đ | 65,000đ/kg | 5-10 ngày |
Hàn Quốc | 210,000đ | 350,000đ | 650,000đ | 1,200,000đ | 60,000đ/kg | 5-8 ngày |
Đông Nam Á | 160,000đ | 270,000đ | 530,000đ | 1,000,000đ | 50,000đ/kg | 4-7 ngày |
Châu Âu | 330,000đ | 580,000đ | 1,100,000đ | 2,100,000đ | 95,000đ/kg | 8-15 ngày |
Gói dịch vụ | Nội thành (dưới 5kg) | Nội thành (trên 5kg) | Ngoại thành (dưới 5kg) | Ngoại thành (trên 5kg) | Thời gian giao hàng |
---|---|---|---|---|---|
Giao hàng tiêu chuẩn | 30,000đ | +5,000đ/kg | 40,000đ | +8,000đ/kg | 24-48 giờ |
Giao hàng trong ngày | 50,000đ | +8,000đ/kg | 70,000đ | +10,000đ/kg | Trong ngày |
Giao hàng siêu tốc | 80,000đ | +12,000đ/kg | 100,000đ | +15,000đ/kg | 2-3 giờ |
Giao hàng theo hẹn giờ | 60,000đ | +10,000đ/kg | 80,000đ | +12,000đ/kg | Theo lịch hẹn |
Giao hàng cuối tuần | 70,000đ | +10,000đ/kg | 90,000đ | +15,000đ/kg | Thứ 7, Chủ nhật |
Dịch vụ | Đơn vị tính | Giá (VNĐ) | Ghi chú |
---|---|---|---|
Lưu kho ngắn hạn (< 30 ngày) | Thùng/ngày | 15,000đ | Thùng tiêu chuẩn (60x40x40 cm) |
Lưu kho trung hạn (30-90 ngày) | Thùng/ngày | 12,000đ | Thùng tiêu chuẩn (60x40x40 cm) |
Lưu kho dài hạn (> 90 ngày) | Thùng/ngày | 10,000đ | Thùng tiêu chuẩn (60x40x40 cm) |
Lưu kho theo m² | m²/tháng | 800,000đ | Tối thiểu 5m² |
Nhận hàng | Thùng | 20,000đ | Bao gồm kiểm đếm, nhập kho |
Kiểm tra hàng | Thùng | 30,000đ | Kiểm tra chi tiết nội dung |
Đóng gói lại | Thùng | 50,000đ | Bao gồm vật liệu đóng gói cơ bản |
Dán nhãn, phân loại | Thùng | 15,000đ | Bao gồm in và dán nhãn |
Phí vận chuyển cơ bản:
Phí bảo hiểm:
Phí đóng gói:
0 VND
0 VND
0 VND
Tổng chi phí:
0 VND