Hotline: 1800 6825

Bảng giá dịch vụ

Bảng giá vận chuyển quốc tế

Giá vận chuyển được tính dựa trên trọng lượng thực tế hoặc trọng lượng thể tích (cái nào lớn hơn).
Quốc gia Dưới 1kg 1-5kg 5-10kg 10-20kg Trên 20kg Thời gian giao hàng
Trung Quốc 150,000đ 230,000đ 450,000đ 850,000đ 40,000đ/kg 5-7 ngày
Mỹ 320,000đ 550,000đ 950,000đ 1,750,000đ 85,000đ/kg 7-12 ngày
Nhật Bản 250,000đ 420,000đ 780,000đ 1,450,000đ 70,000đ/kg 5-10 ngày
Hàn Quốc 230,000đ 380,000đ 700,000đ 1,300,000đ 65,000đ/kg 5-8 ngày
Đông Nam Á 180,000đ 300,000đ 580,000đ 1,100,000đ 55,000đ/kg 4-7 ngày
Châu Âu 350,000đ 600,000đ 1,150,000đ 2,200,000đ 100,000đ/kg 8-15 ngày

Phí phụ thu

  • Phí bảo hiểm hàng hóa 3% giá trị hàng hóa
  • Phí đóng gói chuyên nghiệp 50,000đ - 200,000đ
  • Phí khai báo hải quan 150,000đ
  • Phí lưu kho (sau 7 ngày) 20,000đ/ngày
  • Phí thay đổi địa chỉ giao hàng 100,000đ

Bảng giá ký gửi hàng hóa

Giá ký gửi được tính dựa trên trọng lượng thực tế hoặc trọng lượng thể tích (cái nào lớn hơn).
Quốc gia Dưới 1kg 1-5kg 5-10kg 10-20kg Trên 20kg Thời gian giao hàng
Trung Quốc 130,000đ 200,000đ 400,000đ 750,000đ 35,000đ/kg 5-7 ngày
Mỹ 300,000đ 500,000đ 900,000đ 1,650,000đ 80,000đ/kg 7-12 ngày
Nhật Bản 230,000đ 400,000đ 750,000đ 1,400,000đ 65,000đ/kg 5-10 ngày
Hàn Quốc 210,000đ 350,000đ 650,000đ 1,200,000đ 60,000đ/kg 5-8 ngày
Đông Nam Á 160,000đ 270,000đ 530,000đ 1,000,000đ 50,000đ/kg 4-7 ngày
Châu Âu 330,000đ 580,000đ 1,100,000đ 2,100,000đ 95,000đ/kg 8-15 ngày

Bảng giá giao hàng nhanh

Giá giao hàng nhanh áp dụng cho các gói hàng cần giao trong thời gian ngắn nhất.
Gói dịch vụ Nội thành (dưới 5kg) Nội thành (trên 5kg) Ngoại thành (dưới 5kg) Ngoại thành (trên 5kg) Thời gian giao hàng
Giao hàng tiêu chuẩn 30,000đ +5,000đ/kg 40,000đ +8,000đ/kg 24-48 giờ
Giao hàng trong ngày 50,000đ +8,000đ/kg 70,000đ +10,000đ/kg Trong ngày
Giao hàng siêu tốc 80,000đ +12,000đ/kg 100,000đ +15,000đ/kg 2-3 giờ
Giao hàng theo hẹn giờ 60,000đ +10,000đ/kg 80,000đ +12,000đ/kg Theo lịch hẹn
Giao hàng cuối tuần 70,000đ +10,000đ/kg 90,000đ +15,000đ/kg Thứ 7, Chủ nhật

Bảng giá dịch vụ kho bãi

Giá dịch vụ kho bãi được tính theo thời gian lưu trữ và diện tích sử dụng.
Dịch vụ Đơn vị tính Giá (VNĐ) Ghi chú
Lưu kho ngắn hạn (< 30 ngày) Thùng/ngày 15,000đ Thùng tiêu chuẩn (60x40x40 cm)
Lưu kho trung hạn (30-90 ngày) Thùng/ngày 12,000đ Thùng tiêu chuẩn (60x40x40 cm)
Lưu kho dài hạn (> 90 ngày) Thùng/ngày 10,000đ Thùng tiêu chuẩn (60x40x40 cm)
Lưu kho theo m² m²/tháng 800,000đ Tối thiểu 5m²
Nhận hàng Thùng 20,000đ Bao gồm kiểm đếm, nhập kho
Kiểm tra hàng Thùng 30,000đ Kiểm tra chi tiết nội dung
Đóng gói lại Thùng 50,000đ Bao gồm vật liệu đóng gói cơ bản
Dán nhãn, phân loại Thùng 15,000đ Bao gồm in và dán nhãn

Công cụ ước tính chi phí

Ước tính chi phí

Phí vận chuyển cơ bản:

Phí bảo hiểm:

Phí đóng gói:

0 VND

0 VND

0 VND


Tổng chi phí:

0 VND